Danh mục sản phẩm
  • Đảm bảo chất lượng
  • Miễn phí vận chuyển
  • Giao xe tận nhà

Yamaha NVX V3 2025

Giá: 57.000.000 đ

Mua ngay

Hình ảnh 360

* Kéo để xoay xe

Thông tin sản phẩm

Thông số sản phẩm

Thông số kỹ thuậtChi tiết
Động cơ
LoạiXăng 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng chất lỏng
Bố trí xi lanhXi lanh đơn
Dung tích xy lanh155,1 cm³
Đường kính và hành trình piston58,0 mm x 58,7 mm
Tỷ số nén11,6:1
Công suất tối đa11,3 kW / 8.000 vòng/phút
Mô men xoắn cực đại14,2 N.m / 6.500 vòng/phút
Hệ thống khởi độngKhởi động điện
Hệ thống bôi trơnBôi trơn ướt / Dầu bôi trơn: 10W-40
Mức tiêu thụ nhiên liệu2,21 l/100km
Hệ thống cung cấp nhiên liệuPhun xăng điện tử – FI
Hệ thống đánh lửaTCI
Kiểu hệ thống truyền lựcLy hợp ma sát khô / Hộp số tự động
Phương thức truyền độngTruyền động dây đai V tự động
Chế độ lái2 chế độ: S-Sport và T-Town
Điện áp ắc quy12V 6Ah
Khung xe
Loại khungKhung thép ống
Hệ thống giảm xóc trướcLò xo trụ, giảm ống thủy lực
Hệ thống giảm xóc sauLò xo trụ, giảm ống thủy lực
Phanh trướcPhanh đĩa đơn, dẫn động thủy lực, ABS
Phanh sauPhanh đĩa đơn, dẫn động thủy lực
Lốp trước110/80-14M/C 53P (lốp không săm)
Lốp sau140/70-14M/C 62P (lốp không săm)
Đèn trướcLED / 12V, 31.3W (Xa), 12V, 14.5W (Gần)
Đèn vị trí phía trướcLED / 12V, 3.8W
Đèn sauLED / 12V, 2.2W – 12V, 0.4W
Kích thước
Kích thước (Dài x Rộng x Cao)1980 x 710 x 1170 mm
Độ cao yên xe790 mm
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe1350 mm
Trọng lượng131 kg
Dung tích bình xăng5,5 lít
Khoảng sáng gầm xe tối thiểu145 mm
Bảo hành
Thời gian bảo hành3 năm / 30.000 km (Tùy điều kiện nào đến trước)

Mô tả sản phẩm

Đánh giá sản phẩm

Review Yamaha NVX V3 2025

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Yamaha NVX V3 2025
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    There are no reviews yet.

    Chưa có bình luận nào

    Zalo Zalo Phone Phone Messenger Messenger
    TOP