Mua xe máy Cần Giuộc giá rẻ ở đâu?
Cách tìm mua xe máy Cần Giuộc giá rẻ uy tín
Thị trường xe máy Cần Giuộc đang ngày càng sôi động, với hàng loạt đại lý và cửa hàng mọc lên liên tục để đáp ứng nhu cầu đi lại và tiêu dùng ngày càng tăng của người dân. Tuy nhiên, giữa nhiều lựa chọn, làm sao để tìm được một cửa hàng mua xe máy Cần Giuộc uy tín, đảm bảo giá tốt và chất lượng chính hãng? Dưới đây chúng tôi sẽ chia sẻ cho bạn những cách tìm được cửa hàng chính hãng:
Tìm hiểu kỹ thông tin cửa hàng trước khi mua
Khách hàng đừng vội mua xe tại những nơi chưa rõ nguồn gốc. Khách hàng hãy nên dành thời gian tìm kiếm đánh giá từ người dùng thật trên Google, Facebook, hoặc các diễn đàn chuyên về xe máy. Những nhận xét, phản hồi từ khách hàng cũ giúp bạn đánh giá được chất lượng dịch vụ, uy tín thương hiệu và phong cách phục vụ của cửa hàng.
Ưu tiên chất lượng xe chính hãng
Khách hàng phải hiểu rằng: một chiếc xe đẹp chưa đủ – quan trọng là chất lượng và độ bền. Khi đến cửa hàng xe máy Cần Giuộc, khách hàng nên yêu cầu được kiểm tra trực tiếp xe, giấy tờ gốc, thông số kỹ thuật, và nếu được hãy chạy thử để cảm nhận độ êm, độ bốc của máy. Xe phải đảm bảo động cơ hoạt động ổn định, phanh ăn, đèn chiếu sáng đầy đủ.
Chính sách bảo hành – đừng bỏ qua
Một trong những tiêu chí quan trọng nhưng thường bị người mua bỏ quên là chính sách bảo hành và hậu mãi. Khách hàng cần hỏi rõ:
- Thời hạn bảo hành bao lâu?
- Có hỗ trợ bảo dưỡng định kỳ không?
- Hệ thống gara, trung tâm sửa chữa có đầy đủ không?
Một cửa hàng xe máy Cần Giuộc chuyên nghiệp sẽ không chỉ bán xe, mà còn đi kèm dịch vụ sau bán hàng tận tâm để đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình sử dụng.
So sánh giá cả minh bạch
Giá cả cạnh tranh là yếu tố không thể thiếu. Khách hàng không nên bỏ qua, nên so sánh giá giữa nhiều cửa hàng khác nhau, thông qua:
- Website của các đại lý
- Fanpage Facebook chính thức
- Gọi điện trực tiếp để hỏi chương trình khuyến mãi
- Chỉ mua tại cửa hàng có uy tín lâu năm
Cuối cùng, hãy ưu tiên những cửa hàng xe máy Cần Giuộc đã hoạt động lâu năm, có đầy đủ giấy phép kinh doanh, địa chỉ rõ ràng, đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp. Đây là yếu tố then chốt để bạn đảm bảo quyền lợi khi mua bán và sử dụng dịch vụ sau này.
Top xe máy được ưa chuộng khi mua xe máy Cần Giuộc
- Yamaha Exciter 155
- Honda Vario 125
- Yamaha Grande
- Honda SH 160i
Bảng giá xe máy Cần Giuộc mới nhất
Bảng giá xe tay ga Honda mới nhất | ||
Giá xe Honda Vision 2025 | Giá đề xuất | Giá lăn bánh |
Vision 2025 bản Tiêu chuẩn (không có Smartkey) | 31.310.182 | 34.500.000 |
Vision 2025 bản Cao cấp có Smartkey | 32.979.273 | 36.000.000 |
Vision 2025 bản Đặc biệt có Smartkey | 34.353.818 | 38.000.000 |
Vision 2025 bản Thể thao có Smartkey | 36.612.000 | 41.000.000 |
Vision 2025 Retro bản Cổ điển có Smartkey | 36.612.000 | 41.000.000 |
Giá xe Honda Air Blade 2025 | Giá đề xuất | Giá lăn bánh |
Air Blade 125 bản Tiêu Chuẩn | 42.012.000 | 47.500.000 |
Air Blade 125 bản Cao cấp | 42.502.909 | 48.000.000 |
Air Blade 125 bản Đặc biệt | 43.190.182 | 49.500.000 |
Air Blade 125 bản Thể thao | 43.681.091 | 50.000.000 |
Air Blade 160 ABS bản Tiêu chuẩn | 56.690.000 | 63.500.000 |
Air Blade 160 ABS bản Cao cấp | 57.190.000 | 64.000.000 |
Air Blade 160 ABS bản Đặc biệt | 57.890.000 | 67.500.000 |
Air Blade 160 ABS bản Thể thao | 58.390.000 | 68.000.000 |
Giá xe Honda Vario 2025 | Giá đề xuất | Giá lăn bánh |
Vario 160 CBS bản Tiêu Chuẩn | 51.990.000 | 54.500.000 |
Vario 160 CBS bản Cao Cấp | 52.490.000 | 55.000.000 |
Vario 160 ABS bản Đặc biệt | 55.990.000 | 60.500.000 |
Vario 160 ABS bản Thể thao | 56.490.000 | 61.000.000 |
Vario 125 2025 bản Đặc biệt | 40.735.637 | 47.000.000 |
Vario 125 2025 bản Thể Thao | 41.226.545 | 47.500.000 |
Giá xe Honda Lead 2025 | Giá đề xuất | Giá lăn bánh |
Lead 125 bản Tiêu chuẩn | 39.557.455 | 48.600.000 |
Lead 125 bản Cao cấp | 41.717.455 | 50.600.000 |
Lead 125 bản Đặc biệt ABS | 45.644.727 | 53.600.000 |
Giá xe Honda SH Mode 2025 | Giá đề xuất | Giá lăn bánh |
SH Mode bản Tiêu chuẩn CBS | 57.132.000 | 60.500.000 |
SH Mode bản Cao cấp ABS | 62.139.273 | 69.500.000 |
SH Mode bản Đặc biệt ABS | 63.317.455 | 75.500.000 |
SH Mode bản Thể thao ABS | 63.808.363 | 76.500.000 |
Giá xe Honda SH 2025 | Giá đề xuất | Giá lăn bánh |
SH 125i phanh CBS | 73.921.091 | 83.000.000 |
SH 125i phanh ABS | 81.775.637 | 90.000.000 |
SH 125i ABS bản Đặc biệt | 82.953.818 | 91.000.000 |
SH 125i ABS bản Thể thao | 83.444.727 | 93.000.000 |
SH 160i phanh CBS | 92.490.000 | 102.000.000 |
SH 160i phanh ABS | 100.490.000 | 112.000.000 |
SH 160i ABS bản Đặc biệt | 101.490.000 | 113.000.000 |
SH 160i ABS bản Thể thao | 102.190.000 | 116.000.000 |
Giá xe Honda SH350i 2025 | Giá đề xuất | Giá lăn bánh |
SH350i phiên bản Cao cấp | 151.190.000 | 163.000.000 |
SH350i phiên bản Đặc biệt | 152.190.000 | 164.000.000 |
SH350i phiên bản Thể thao | 152.690.000 | 165.000.000 |
Bảng giá xe số Honda mới nhất | ||
Giá xe Honda Wave 2025 | Giá đề xuất | Giá lăn bánh |
Wave Alpha bản Tiêu chuẩn | 17.859.273 | 23.000.000 |
Wave Alpha bản Đặc biệt | 18.448.363 | 23.500.000 |
Wave Alpha Cổ điển 2025 | 18.939.273 | 24.000.000 |
Wave RSX bản phanh cơ vành nan hoa | 22.032.000 | 26.000.000 |
Wave RSX bản phanh đĩa vành nan hoa | 23.602.909 | 27.000.000 |
Wave RSX bản Phanh đĩa vành đúc | 25.566.545 | 29.000.000 |
Giá xe Honda Blade 2025 | Giá đề xuất | Giá lăn bánh |
Blade 110 bản Tiêu chuẩn | 18.900.000 | 22.600.000 |
Blade 110 bản Đặc biệt | 20.470.000 | 23.700.000 |
Blade 110 bản Thể thao | 21.943.636 | 25.200.000 |
Giá xe Honda Future 2025 | Giá đề xuất | Giá lăn bánh |
Future 125 Fi bản tiêu chuẩn vành nan hoa | 30.524.727 | 37.000.000 |
Future 125 Fi bản Cao cấp vành đúc | 31.702.909 | 39.000.000 |
Future 125 Fi bản Đặc biệt vành đúc | 32.193.818 | 39.500.000 |
Giá xe Honda Super Cub C125 2025 | Giá đề xuất | Giá lăn bánh |
Super Cub C125 Fi Tiêu chuẩn | 86.292.000 | 94.500.000 |
Super Cub C125 Fi Đặc biệt | 87.273.818 | 95.500.000 |
Bảng giá xe côn tay Honda mới nhất | ||
Giá xe Winner X 2025 | Giá đề xuất | Giá lăn bánh |
Winner X bản Tiêu chuẩn CBS | 46.160.000 | 38.000.000 |
Winner X ABS bản Thể thao | 50.560.000 | 40.500.000 |
Winner X ABS bản Đặc biệt | 50.060.000 | 42.500.000 |
Giá xe Honda CBR150R 2025 | Giá đề xuất | Giá lăn bánh |
CBR150R bản Tiêu chuẩn (Đen Đỏ) | 72.290.000 | 79.600.000 |
CBR150R bản Thể thao (Đen) | 73.790.000 | 81.000.000 |
CBR150R bản Đặc biệt (Đen xám) | 73.290.000 | 80.600.000 |
Bảng giá xe mô tô Honda mới nhất | ||
Giá xe Honda Rebel 500 | Giá đề xuất | Giá lăn bánh |
Rebel 500 | 181.300.000 | 187.500.000 |
Giá xe Honda CB500F | Giá đề xuất | Giá lăn bánh |
CB500F | 184.990.000 | 194.300.000 |
Giá xe Honda CB350 H’ness | Giá đề xuất | Giá lăn bánh |
CB350 H’ness | 129.990.000 | 129.990.000 |
Bảng giá xe máy điện Honda mới nhất | ||
Giá xe Honda ICON e: | Giá đề xuất | Giá lăn bánh |
ICON e: | 29.000.000 | 32.500.000 |
** Giá bán xe tại đại lý đã bao giấy trên đã gồm thuế VAT, lệ phí trước bạ và phí cấp biển số, bảo hiểm xe máy.
** Giá đại lý ngoài thị trường được tham khảo tại các cửa hàng uỷ nhiệm Honda và thông tin bạn đọc cung cấp. Giá bán lẻ thực tế các dòng xe máy Honda tại Head thường cao hơn giá niêm yết.
Giá xe tay ga Yamaha mới nhất | ||
Grande 2025 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Grande Tiêu chuẩn | 46.146.000 | 44.200.000 |
Giá xe Grande Đặc biệt | 50.760.000 | 48.800.000 |
Giá xe Grande Giới hạn | 51.546.000 | 49.500.000 |
NVX 2025 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe NVX 155 VVA Cao cấp | 55.300.000 | 53.300.000 |
Janus 2025 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Janus Tiêu chuẩn | 29.151.000 | 29.500.000 |
Giá xe Janus Đặc biệt | 33.176.000 | 33.500.000 |
Giá xe Janus Giới hạn | 33.382.000 | 33.700.000 |
Freego 2025 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Freego Tiêu chuẩn | 30.142.000 | 28.200.000 |
Giá xe Freego S Đặc biệt | 34.265.000 | 32.300.000 |
Latte 2025 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Latte Tiêu chuẩn | 38.291.000 | 36.300.000 |
Giá xe Latte Đặc biệt | 38.782.000 | 36.800.000 |
Lexi 155 2025 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Lexi 155 Tiêu chuẩn | 48.500.000 | 48.500.000 |
Giá xe Lexi 155 Cao cấp | 49.000.000 | 49.000.000 |
Giá xe số Yamaha mới nhất | ||
Jupiter Finn 2025 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Jupiter Finn bản Tiêu chuẩn | 27.687.000 | 27.500.000 |
Giá xe Jupiter Finn bản Cao cấp | 28.178.000 | 27.800.000 |
Sirius 2025 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Sirius FI 115 phanh cơ, nang hoa | 21.208.000 | 21.000.000 |
Giá xe Sirius Fi 115 phanh đĩa, nang hoa | 22.386.000 | 22.000.000 |
Giá xe Sirius Fi 115 vành đúc | 23.957.000 | 23.800.000 |
PG-1 2025 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe PG-1 | 30.437.000 | 31.000.000 |
Giá xe côn tay Yamaha mới nhất | ||
Exciter 155 VVA ABS | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Exciter 155 VVA Tiêu chuẩn | 48.000.000 | 48.000.000 |
Giá xe Exciter 155 VVA Cap cấp | 51.000.000 | 51.000.000 |
Giá xe Exciter 155 VVA ABS | 54.000.000 | 54.100.000 |
Giá xe Exciter 155 VVA ABS Giới hạn | 55.000.000 | 55.000.000 |
Giá xe Exciter 155 VVA ABS GP | 55.000.000 | 55.000.000 |
XS155R 2025 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe XS155R 2025 | 77.000.000 | 76.500.000 |
** Giá bán xe tại đại lý đã bao giấy trên đã gồm thuế VAT, lệ phí trước bạ và phí cấp biển số, bảo hiểm xe máy.
** Giá đại lý ngoài thị trường được tham khảo tại các cửa hàng uỷ nhiệm Honda và thông tin bạn đọc cung cấp. Giá bán lẻ thực tế các dòng xe máy Honda tại Head thường cao hơn giá niêm yết.
Thông tin Cửa hàng Mua xe máy Cần Giuộc giá rẻ
1. Ưu đãi dành riêng cho khách hàng
- Bảo hành 3 năm hoặc 30.000km.
- Giao xe miễn phí tận nhà.
- Hỗ trợ trả góp lãi suất 0% nhận cà vẹt gốc, thủ tục nhanh gọn.
- Quà tặng hấp dẫn: nón bảo hiểm, áo mưa, phiếu thay nhớt giảm giá 30-50%, biển mica xin số, rửa xe miễn phí cho khách hàng từ thứ 2 đến thứ 6 hàng tuần.
- Nhận thu xe cũ đổi xe mới.
2. Cách thức liên hệ tư vấn
- Hotline: 1900 2145
- Website: https://www.thegioixegop.com/
- Email: minhtu.tran27396@gmail.com
- Địa chỉ: 385 Tô Ký – Ấp Mới 1 – xã Tân Xuân – huyện Hóc Môn – TP. Hồ Chí Minh
- Địa chỉ: 192 QL50, KP. Kim Điền, Cần Giuộc, Long An