Danh mục sản phẩm
  • Đảm bảo chất lượng
  • Miễn phí vận chuyển
  • Giao xe tận nhà

Bảng giá xe Honda Air Blade 160 2025 mới nhất

admin

Bảng giá xe Honda Air Blade 160 2025 mới nhất

Bảng giá xe Honda Air Blade 160 2025 tại Đại lý mới nhất

Mẫu xePhiên bảnGiá đề xuấtGiá đại lý
Honda Air Blade 160 2025
Thể thao58.390.00058.500.000
Đặc biệt57.890.00058.000.000
Cao cấp57.190.00057.200.000
Tiêu chuẩn56.690.00056.700.000

* Lưu ý: Giá trên đã bao gồm phí VAT, chưa bao gồm phí thuế trước bạ + phí ra biển số + phí bảo hiểm dân sự.
* Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, người tiêu dùng nên ra các đại lý gần nhất để có thể biết giá một cách chính xác nhất.

Bảng giá xe Honda Air Blade 160 2025 tại Đại lý mới nhất

Bảng giá xe Honda Air Blade 160 2025 tại Đại lý mới nhất

Bảng giá xe Honda Air Blade 160 2025 tại TP.HCM mới nhất

Phiên bản xe Honda Air Blade 160 2025Giá tham khảo
Air Blade 160 ABS 2025 phiên bản đặc biệt68.000.000
Air Blade 160 ABS 2025 phiên bản cao cấp66.000.000
Air Blade 160 ABS 2025 phiên bản tiêu chuẩn65.000.000

* Lưu ý: Giá trên đã bao gồm phí VAT, chưa bao gồm phí thuế trước bạ + phí ra biển số + phí bảo hiểm dân sự.
* Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, người tiêu dùng nên ra các đại lý gần nhất để có thể biết giá một cách chính xác nhất.

Bảng giá xe Honda Air Blade 160 2025 tại TP.HCM mới nhất

Bảng giá xe Honda Air Blade 160 2025 tại TP.HCM mới nhất

Bảng giá xe Honda Air Blade 160 2025 tại Hà Nội mới nhất

Phiên bản xe Honda Air Blade 160 2025Giá tham khảo
Air Blade 160 2025 phiên bản thể thao68.500.000
Air Blade 160 2025 phiên bản đặc biệt67.500.000
Air Blade 160 2025 phiên bản Cao cấp65.500.000
AirBlade 160 2025 phiên bản Tiêu chuẩn64.800.000

* Lưu ý: Giá trên đã bao gồm phí VAT, chưa bao gồm phí thuế trước bạ + phí ra biển số + phí bảo hiểm dân sự.
* Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, người tiêu dùng nên ra các đại lý gần nhất để có thể biết giá một cách chính xác nhất.

Bảng giá xe Honda Air Blade 160 2025 tại Hà Nội mới nhất

Bảng giá xe Honda Air Blade 160 2025 tại Hà Nội mới nhất

XEM THÊM: Tìm mua trả góp xe AB lãi suất thấp 

Những yếu tố ảnh hưởng đến giá xe Honda Air Blade 160 2025

Thiết kế

  • Thiết kế của xe Honda Air Blade 160 2025 được lấy cảm hứng từ tia sét, có diện mạo sắc sảo, thể tạo ở từng góc cạnh.
  • Lấy cảm hứng từ phân khối lớn, xe AB 160 đã lắp đặt cụm đèn định vị LED cỡ lớn giúp tăng khải năng chiếu sáng khi di chuyển.
  • Đầu xe lắp ráp mặt đồng hồ LCD hien đại, hiển thị đầy đủ thông tin: hành trình, tốc độ, mức têu hao nhiên liệu, kim đồng hồ xăng.
Thiết kế của xe Honda Air Blade 160 2025

Thiết kế của xe Honda Air Blade 160 2025

Phiên bản màu sắc mới mẻ

  • Phiên bản màu sắc của Honda AIr Blade 160 2025 rất trẻ trung: xám đổ đen, bạc xanh đen.
  • Để tôn vẻ bề ngoài mạnh mẽ hơn, xe kết hợp tem xe mới in chữ 160 nổi bật cùng logo SPORT.
Phiên bản màu sắc của xe Honda Air Blade 160 2025

Phiên bản màu sắc của xe Honda Air Blade 160 2025

Động cơ

Honda trang bị ch xe AB 160 2025 động cơ eSP+ 160cc, 4 van, cho khả năng tăng tốc vượt trội, vận hành êm ái và tiết kiệm nhiên liệu vượt bậc. Lắp đặt động cơ này nhằm giúp cho người lái có cảm gaics lái mượt mà hơn, thải khí hiệu quả.

Tích hợp hệ thống phanh ABS cho bánh trước, giúp người lái kiểm soát tốt hơn trong các tình huống phanh gấp hay di chuyển trên địa hình trơn trượt.

Động cơ của xe Honda Air Blade 160 2025

Động cơ của xe Honda Air Blade 160 2025

Tiện ích

  • Cốp xe siêu rộng 23,2L, chứa vừa hai mũ bảo hiểm nửa đầu và nhiều vật dụng cá nhân. Hộc chứa đồ còn có vách ngăn tiện lợi và đèn soi, giúp lấy đồ dễ dàng ngay cả khi trời tối.
  • Cổng sạc USB 2.1A tích hợp, hỗ trợ sạc nhanh điện thoại và các thiết bị điện tử.
  • Khóa thông minh SMART Key: khởi động xe không cần chìa, định vị xe nhanh chóng và chống trộm hiệu quả.
  • Đèn chiếu sáng tự động luôn bật, tăng cường khả năng nhận diện và đảm bảo an toàn khi lưu thông vào ban đêm hoặc thời tiết xấu.
Tien ích của xe Honda Air Blade 160 2025

Tien ích của xe Honda Air Blade 160 2025

Thông số kỹ thuật

Phiên bảnPhiên bản Tiêu chuẩnPhiên bản Đặc biệtPhiên bản Thể thaoPhiên bản Cao cấp
Màu sắcĐen-bạc/Đỏ-đen-bạcXanh-đen-vàngXám-đỏ-đenBạc-đỏ-đen/Bạc-xanh-đen
Động cơ
Công nghệ động cơeSP+eSP+eSP+eSP+
Loại động cơXăng, 4 kỳXăng, 4 kỳXăng, 4 kỳXăng, 4 kỳ
Loại truyền độngDây đai, biến thiên vô cấpDây đai, biến thiên vô cấpDây đai, biến thiên vô cấpDây đai, biến thiên vô cấp
Dung tích xi-lanh (cc)124,8cm3124,8cm3124,8cm3124,8cm3
Hộp số (cấp)Vô cấpVô cấpVô cấpVô cấp
Bộ ly hợpướtướtướtướt
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)11,3 N.m/6500 vòng/phút11,3 N.m/6500 vòng/phút11,3 N.m/6500 vòng/phút11,3 N.m/6500 vòng/phút
Công suất (hp/rpm)8,75kW/8500 vòng/phút8,75kW/8500 vòng/phút8,75kW/8500 vòng/phút8,75kW/8500 vòng/phút
Tỷ số nén11,5:111,5:111,5:111,5:1
Đường kính xi-lanh x Hành trình piston53,5 x 55,553,5 x 55,553,5 x 55,553,5 x 55,5
Hệ thống làm mátChất lỏngChất lỏngChất lỏngChất lỏng
Hệ thống khởi độngĐiệnĐiệnĐiệnĐiện
Dung tích nhớt máy (lít)0,8 lít khi thay nhớt0,8 lít khi thay nhớt0,8 lít khi thay nhớt0,8 lít khi thay nhớt
0,9 lít khi rã máy0,9 lít khi rã máy0,9 lít khi rã máy0,9 lít khi rã máy
Dung tích bình xăng (lít)4,44,44,44,4
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km)2,142,142,142,14
Kích thước – Trọng lượng
Dài x Rộng x Cao (mm)1.887 x 687 x 1.0921.887 x 687 x 1.0921.887 x 687 x 1.0921.887 x 687 x 1.092
Khoảng sáng gầm (mm)141141141141
Khoảng cách trục bánh xe (mm)1,2861,2861,2861,286
Độ cao yên (mm)775775775775
Trọng lượng ướt (kg)
Trọng lượng khô (kg)113113113113
Dung tích cốp dưới yên (lít)23,223,223,223,2
Khung sườn
Kiểu khungThép ốngThép ốngThép ốngThép ống
Kiểu vànhVành đúcVành đúcVành đúcVành đúc
Hệ thống lốp – giảm xóc
Lốp trước80/9080/9080/9080/90
Lốp sau90/9090/9090/9090/90
Giảm xóc trước (phuộc trước)Ống lồng, giảm chấn thủy lựcỐng lồng, giảm chấn thủy lựcỐng lồng, giảm chấn thủy lựcỐng lồng, giảm chấn thủy lực
Giảm xóc sau (phuộc sau)Lò xo trụ, giảm chấn thủy lựcLò xo trụ, giảm chấn thủy lựcLò xo trụ, giảm chấn thủy lựcLò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Hệ thống phanh
Phanh trướcPhanh đĩaPhanh đĩaPhanh đĩaPhanh đĩa
Phanh sauTang trốngTang trốngTang trốngTang trống
chống bó cứng phanh (ABS) hiệu quả
Hệ thống đèn
Đèn phaLEDLEDLEDLED
Đèn hậuLEDLEDLEDLED
Đèn định vị
Công nghệ
Cụm đồng hồLCDLCDLCDLCD
Kết nối điện thoại thông minhXXXX
Cổng sạc USB
Khoá Smart Key
Thông số kỹ thuật của xe Honda Air Blade 160 2025

Thông số kỹ thuật của xe Honda Air Blade 160 2025

Thông tin mua xe Honda Air Blade 160 2025

1. Ưu đãi dành riêng cho khách hàng

  • Bảo hành 3 năm hoặc 30.000km.
  • Giao xe miễn phí tận nhà.
  • Hỗ trợ trả góp lãi suất 0% nhận cà vẹt gốc, thủ tục nhanh gọn.
  • Quà tặng hấp dẫn: nón bảo hiểm, áo mưa, phiếu thay nhớt giảm giá 30-50%, biển mica xin số, rửa xe miễn phí cho khách hàng từ thứ 2 đến thứ 6 hàng tuần.
  • Nhận thu xe cũ đổi xe mới.

2. Cách thức liên hệ tư vấn

  • Hotline: 1900 2145
  • Website: https://www.thegioixegop.com/
  • Email: minhtu.tran27396@gmail.com
  • Địa chỉ: 385 Tô Ký – Ấp Mới 1 – xã Tân Xuân – huyện Hóc Môn – TP. Hồ Chí Minh
Chia sẻ:
Zalo Zalo Phone Phone Messenger Messenger
TOP